Biến trong JavaScript
Trong lập trình, một biến là một hộp chứa (khu vực lưu trữ) để giữ dữ liệu. Ví dụ,
let num = 5;
Ở đây, num
là một biến. Nó đang lưu trữ 5.
Khai báo Biến trong JavaScript
Trong JavaScript, chúng ta sử dụng từ khóa var
hoặc let
để khai báo biến. Ví dụ,
var x;
let y;
Ở đây, x và y là các biến.
JavaScript var vs let
Cả var
và let
đều được sử dụng để khai báo biến. Tuy nhiên, có một số khác biệt giữa chúng.
var | let |
---|---|
var được sử dụng trong các phiên bản cũ hơn của JavaScript |
let là cách mới để khai báo biến bắt đầu từ ES6 (ES2015). |
var có phạm vi theo phạm vi của hàm (sẽ được thảo luận trong các hướng dẫn sau). |
let có phạm vi theo khối (sẽ được thảo luận trong các hướng dẫn sau). |
Ví dụ, var x; |
Ví dụ, let y; |
Ghi chú: Đề nghị sử dụng let
thay cho var
. Tuy nhiên, có một số trình duyệt không hỗ trợ let
. Truy cập JavaScript let browser support để tìm hiểu thêm.
Khởi tạo Biến trong JavaScript
Chúng ta sử dụng toán tử gán =
để gán giá trị cho một biến.
let x;
x = 5;
Ở đây, 5 được gán cho biến x.
Bạn cũng có thể khởi tạo biến trong quá trình khai báo.
let x = 5;
let y = 6;
Trong JavaScript, bạn có thể khai báo biến trong một câu lệnh đơn.
let x = 5, y = 6, z = 7;
Nếu bạn sử dụng một biến mà chưa khởi tạo, nó sẽ có giá trị undefined
.
let x; // x is the name of the variable
console.log(x); // undefined
Ở đây, x là tên biến và vì nó không chứa bất kỳ giá trị nào, nó sẽ không xác định.
Bạn sẽ tìm hiểu về undefined
và các kiểu dữ liệu khác trong bài học tiếp theo một cách chi tiết.
Thay Đổi Giá Trị của Biến
Có thể thay đổi giá trị được lưu trữ trong biến. Ví dụ,
// 5 is assigned to variable x
let x = 5;
console.log(x); // 5
// vaue of variable x is changed
x = 3;
console.log(x); // 3
Giá trị của biến có thể biến đổi. Do đó, có tên gọi biến.
Quy Tắc Đặt Tên Biến trong JavaScript
Các quy tắc đặt tên biến là:
. Tên biến phải bắt đầu bằng chữ cái, gạch dưới _
, hoặc ký hiệu đô la $
. Ví dụ,
. Tên biến không được bắt đầu bằng số. Ví dụ,
. JavaScript phân biệt chữ hoa và chữ thường. Vì vậy, y và Y là hai biến khác nhau. Ví dụ,
let y = "hi";
let Y = 5;
console.log(y); // hi
console.log(Y); // 5
. Không thể sử dụng các từ khóa làm tên biến. Ví dụ,
Ghi chú:
- Mặc dù bạn có thể đặt tên biến bằng bất kỳ cách nào bạn muốn, nhưng việc đặt tên mô tả là một thực hành tốt. Nếu bạn sử dụng biến để lưu trữ số lượng quả táo, thì tốt hơn hết hãy sử dụng apples hoặc numberOfApples thay vì x hoặc n.
- Trong JavaScript, tên biến thường được viết theo kiểu camelCase nếu có nhiều từ. Ví dụ, firstName, annualSalary, vv.
Hằng số JavaScript
Từ khóa const
cũng được giới thiệu trong phiên bản ES6 (ES2015) để tạo ra hằng số. Ví dụ,
const x = 5;
Sau khi khởi tạo một hằng số, chúng ta không thể thay đổi giá trị của nó.
const x = 5;
x = 10; // Error! constant cannot be changed.
console.log(x)
Đơn giản, một hằng số là một loại biến mà giá trị của nó không thể thay đổi.
Ngoài ra, bạn không thể khai báo một hằng số mà không khởi tạo nó. Ví dụ,
const x; // Error! Missing initializer in const declaration.
x = 5;
console.log(x)
Ghi chú: Nếu bạn chắc chắn rằng giá trị của biến sẽ không thay đổi trong suốt chương trình, thì nên sử dụng const
. Tuy nhiên, có một số trình duyệt không hỗ trợ const
.
Bây giờ bạn đã biết về biến, bạn sẽ tìm hiểu về các loại dữ liệu khác nhau mà một biến có thể lưu trữ trong bài học tiếp theo.
//invalid
let new = 5; // Error! new is a keyword.
//invalid
Let 1a = 'hello'; // this gives an error
//valid
let a = 'hello';
let _a = 'hello';
let $a = 'hello';
- Bài viết trên blog này ban đầu được xuất bản tại:https://www.programiz.com/