JavaScript console.log()
Tất cả các trình duyệt hiện đại đều có một bảng điều khiển web để gỡ lỗi. Phương thức console.log()
được sử dụng để viết các thông điệp lên bảng điều khiển này. Ví dụ,
let sum = 44;
console.log(sum); // 44
Khi bạn chạy mã trên, 44 được in trên bảng điều khiển.
Cú Pháp console.log()
Cú pháp của nó như sau:
console.log(message);
Ở đây, message đề cập đến một biến hoặc một giá trị.
Lưu ý: Chúng ta sẽ sử dụng phương thức console.log()
để hiển thị kết quả trong các bài học sắp tới.
Ví dụ 1: In một Câu
// program to print a sentence
// passing string
console.log("I love JS");
Kết Quả
I love JS
Ví dụ 2: In Giá Trị Lưu Trong Biến
// program to print variables values
// storing values
const greet = 'Hello';
const name = 'Jack';
console.log(greet + ' ' + name);
Kết Quả
Hello Jack
Như bạn có thể thấy từ những ví dụ này, console.log()
giúp bạn dễ dàng nhìn thấy giá trị bên trong một biến. Đó là lý do tại sao nó thường được sử dụng để kiểm tra/gỡ lỗi mã.
Đối tượng console cũng có các phương thức khác ngoài console.log()
.
- Bài đăng này ban đầu được xuất bản tại:https://www.programiz.com/