Tiếp theo Thế giới JS share về Các toán tử so sánh trong javascript chủ yếu được sử dụng để thực hiện các phép toán logic xác định sự bằng nhau hoặc khác biệt giữa các giá trị.
Các toán tử được sử dụng để thực hiện các phép tính logic và toán học cụ thể trên các toán hạng. Giống như C, C++, Java, Python và nhiều ngôn ngữ khác, JavaScript cũng hỗ trợ các phép toán So sánh . Các toán tử so sánh được sử dụng trong các biểu thức logic để xác định sự bằng nhau hoặc khác nhau của chúng trong các biến hoặc giá trị.
Ví dụ: Dưới đây là ví dụ về các toán tử so sánh.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs function wkc() { let val1 = 5; // Equality Operators document.write(val1 == 5); document.write("<br>"); // Relational Operators document.write(val1 > 0); } wkc();
Đầu ra:
true true
Có nhiều toán tử so sánh khác nhau được hỗ trợ bởi JavaScript. Chúng ta sẽ thảo luận tuần tự qua các ví dụ.
Toán tử so sánh | |||
Bằng (==) | Không Bằng(!=) | Bằng nghiêm ngặt (===) | Không bằng chặt chẽ (!==) |
toán tử Lớn hơn(>) | Toán tử lớn hơn hoặc bằng (>=) | toán tử Ít hơn (<) | Toán tử nhỏ hơn hoặc bằng (<=) |
1.Toán tử so sánh bằng (==):
Toán tử này dùng để so sánh bằng của hai toán hạng. Nếu bằng nhau thì điều kiện là đúng(true) nếu không là sai(false).
Cú pháp:
x == y
Ví dụ 1: Ví dụ dưới đây minh họa toán tử (==) trong JavaScript.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (==) operator let val1 = 5; let val2 = '5'; // Checking of operands console.log(val1 == 5); console.log(val2 == 5); console.log(val1 == val1); // Check against null and boolean value console.log(0 == false); console.log(0 == null);
Đầu ra:
true true true true false
Ví dụ 2: Ví dụ này mô tả toán tử đẳng thức để so sánh giá trị của 2 đối tượng.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (==) operator let obj1 = {'val1': 'value'}; let obj2 = {'val2': 'value'}; // Checking of operands console.log(obj1.val1 == 'value'); console.log(obj1 == obj2); console.log(obj1.val1 == obj2.val2); // Check against undefined console.log(0 == undefined); console.log(null == undefined);
Đầu ra:
true false true false true
2.Toán tử so sánh khác(!=):
Toán tử này dùng để so sánh khác của hai toán hạng. Nếu bằng nhau thì điều kiện là sai, ngược lại là đúng.
Cú pháp:
x != y
Ví dụ 1: Các ví dụ dưới đây minh họa toán tử (!=) trong JavaScript.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (!=) operator let val1 = 5; let val2 = '5'; // Checking of operands console.log(val1 != 6); console.log(val2 != '5'); console.log(val1 != val2); // Check against null and boolean value console.log(0 != false); console.log(0 != null);
Đầu ra:
true false false false true
Ví dụ 2: Ví dụ này mô tả toán tử so sánh khác để so sánh 2 giá trị.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (!=) operator let obj1 = {'val1': 'value'}; let obj2 = {'val2': 'value'}; // Checking of operands console.log(obj1.val1 != 'value'); console.log(obj1 != obj2); console.log(obj1.val1 != obj2.val2); // Check against undefined console.log(0 != undefined); console.log(null != undefined);
Đầu ra:
false true false true false
3.So sánh bằng nghiêm ngặt(===):
Toán tử này được sử dụng để so sánh đẳng thức của hai toán hạng theo kiểu. Nếu cả giá trị và loại của giá trị đều bằng nhau thì điều kiện là đúng, ngược lại là sai.
Cú pháp:
x === y
Ví dụ 1: Các ví dụ dưới đây minh họa toán tử (===) trong JavaScript.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (===) operator let val1 = 5; let val2 = '5'; // Checking of operands console.log(val1 === 6); console.log(val2 === '5'); console.log(val1 === val2); // Check against null and boolean value console.log(0 === false); console.log(0 === null);
Đầu ra:
false true false false false
Ví dụ 2: Ví dụ này mô tả toán tử so sánh bằng nghiêm ngặt để so sánh 2 giá trị trong các đối tượng.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (===) operator let obj1 = {'val1': 'value'}; let obj2 = {'val2': 'value'}; // Checking of operands console.log(obj1.val1 === 'value'); console.log(obj1 === obj2); console.log(obj1.val1 === obj2.val2); // Check against undefined console.log(0 === undefined); console.log(null === undefined);
Đầu ra:
true false true false false
Vui lòng tham khảo bài viết Toán tử so sánh ‘===’ vs ‘==’ để biết sự khác biệt của chúng.
4.So sánh khác nghiêm ngặt(!==):
Toán tử này được sử dụng để so sánh khác của hai toán hạng theo kiểu. Nếu cả giá trị và loại không bằng nhau thì điều kiện là đúng, ngược lại là sai.
Cú pháp:
x !== y
Ví dụ 1: Các ví dụ dưới đây minh họa toán tử (!==) trong JavaScript.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (!==) operator let val1 = 5; let val2 = '5'; // Checking of operands console.log(val1 !== 6); console.log(val2 !== '5'); console.log(val1 !== val2); // Check against null and boolean value console.log(0 !== false); console.log(0 !== null);
Đầu ra:
true false true true true
Ví dụ 2: Ví dụ này mô tả toán tử so sánh khác nghiêm ngặt để so sánh 2 giá trị trong các đối tượng.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (!==) operator let obj1 = {'val1': 'value'}; let obj2 = {'val2': 'value'}; // Checking of operands console.log(obj1.val1 !== 'value'); console.log(obj1 !== obj2); console.log(obj1.val1 !== obj2.val2); // Check against undefined console.log(0 !== undefined); console.log(null !== undefined);
Đầu ra:
false true false true true
5.Toán tử lớn hơn(>):
Toán tử này được sử dụng để kiểm tra xem giá trị bên trái có lớn hơn giá trị bên phải hay không. Nếu giá trị lớn hơn thì điều kiện là đúng, ngược lại là sai.
Cú pháp:
x > y
Ví dụ 1: Các ví dụ dưới đây minh họa toán tử (>) trong JavaScript.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (>) operator let val1 = 5; let val2 = "5"; // Checking of operands console.log(val1 > 0); console.log(val2 > "10"); console.log(val1 > "10"); console.log(val2 > 0);
Đầu ra:
true true false true
Ví dụ 2: Ví dụ này mô tả toán tử lớn hơn để so sánh 2 giá trị.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (>) operator let obj1 = {'val1': 1}; let obj2 = {'val2': 3}; // Checking of operands console.log(obj1.val1 > 0); console.log(obj1 > obj2); console.log(obj1.val1 > obj2.val2); console.log(obj2 > obj1); console.log(obj2.val2 > obj1.val1);
Đầu ra:
true false false false true
6.Toán tử lớn hơn hoặc bằng (>=):
Toán tử này được sử dụng để kiểm tra xem toán hạng bên trái có lớn hơn hoặc bằng toán hạng bên phải hay không. Nếu giá trị lớn hơn hoặc bằng thì điều kiện là đúng, ngược lại là sai.
Cú pháp:
x >= y
Ví dụ 1: Các ví dụ dưới đây minh họa toán tử (>=) trong JavaScript.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (>=) operator let val1 = 5; let val2 = "5"; // Checking of operands console.log(val1 >= 5); console.log(val2 >= "15"); console.log(val1 >= "5"); console.log(val2 >= 15);
Đầu ra:
true true true false
Ví dụ 2: Ví dụ này mô tả toán tử lớn hơn hoặc bằng để so sánh 2 giá trị.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (>=) operator let obj1 = {'val1': 1}; let obj2 = {'val2': 3}; // Checking of operands console.log(obj1.val1 >= 0); console.log(obj1 >= obj2); console.log(obj1.val1 >= obj2.val2); console.log(obj2 >= obj1); console.log(obj2.val2 >= obj1.val1);
Đầu ra:
true true false true true
7.Toán tử nhỏ hơn(<):
Toán tử này được sử dụng để kiểm tra xem giá trị bên trái có nhỏ hơn giá trị bên phải hay không. Nếu có thì điều kiện là đúng, ngược lại là sai.
Cú pháp:
x < y
Ví dụ 1: Các ví dụ dưới đây minh họa toán tử (<) trong JavaScript.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (<) operator let val1 = 5; let val2 = "5"; // Checking of operands console.log(val1 < 15); console.log(val2 < "0"); console.log(val1 < "0"); console.log(val2 < 15);
Đầu ra:
true false false true
Ví dụ 2: Ví dụ này mô tả toán tử Nhỏ hơn để so sánh 2 giá trị.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (<) operator let obj1 = {'val1': 1}; let obj2 = {'val2': 3}; // Checking of operands console.log(obj1.val1 < 10); console.log(obj1 < obj2); console.log(obj1.val1 < obj2.val2); console.log(obj2 < obj1); console.log(obj2.val2 < obj1.val1);
Đầu ra:
true false true false false
8.Toán tử nhỏ hơn hoặc bằng (<=):
Toán tử này được sử dụng để kiểm tra xem giá trị toán hạng bên trái có nhỏ hơn hoặc bằng giá trị toán hạng bên phải hay không. Nếu có thì điều kiện là đúng, ngược lại là sai.
Cú pháp:
x <= y
Ví dụ 1: Các ví dụ dưới đây minh họa toán tử (<=) trong JavaScript.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (<=) operator let val1 = 5; let val2 = "5"; // Checking of operands console.log(val1 <= 15); console.log(val2 <= "0"); console.log(val1 <= "0"); console.log(val2 <= 15);
Đầu ra:
true false false true
Ví dụ 2: Ví dụ này mô tả toán tử Nhỏ hơn hoặc bằng để so sánh 2 giá trị.
// https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs // Illustration of (<=) operator let obj1 = {'val1': 1}; let obj2 = {'val2': 3}; // Checking of operands console.log(obj1.val1 <= 10); console.log(obj1 <= obj2); console.log(obj1.val1 <= obj2.val2); console.log(obj2 <= obj1); console.log(obj2.val2 <= obj1.val1);
Đầu ra:
true true true true false
Trình duyệt được hỗ trợ: Các trình duyệt được hỗ trợ bởi tất cả toán tử So sánh JavaScript được liệt kê bên dưới:
- Google Chrome
- Firefox
- Opera
- Safari
- Microsoft Edge
- Internet Explorer
Trên đây là tất cả những gì về Toán tử so sánh trong javascript mà bạn cần biết. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi liên quan tới Toán tử so sánh, hãy chủ động liên hệ và inbox cho chúng tôi, để giúp đỡ bạn sớm nhất
Tiếp theo, hãy cùng Thế giới JS tìm hiểu thêm các kiến thức về Javascript trong các bài tiếp theo trong series học miễn phí Javascript từ cơ bản tới nâng cao.
Nếu bạn cảm thấy hữu ích và yêu thích Thế giới JS, hãy tham gia và theo dõi chúng tôi để nhận thêm nhiều kiến thức MIỄN PHÍ hơn nữa nhé:
Share to learn more than!