Các dòng code lập trình được viết trong một chương trình bằng ngôn ngữ lập trình được gọi là các câu lệnh(Statements). Ở đây Thế giới JS sẽ hướng dẫn cho bạn từng bước để viết các câu lệnh javascript một cách dễ hiểu nhất.
Sau đây Thứ tự thực hiện các câu lệnh giống như khi chúng viết thư vậy.
1.Dấu chấm phẩy:
Các câu lệnh JavaScript phân tách bằng dấu chấm phẩy .
Dấu chấm phẩy đánh dấu kết thúc câu lệnh trong javascript
Thí dụ:
<h2>Welcome</h2> <p id="vpsus"></p> <script> var a, b, c; a = 2; b = 3; c = a + b; document.getElementById("vpsus") .innerHTML = "The value of c is " + c + "."; </script>
Đầu ra:
Nhiều câu lệnh trên một dòng được phép nếu chúng được phân tách bằng dấu chấm phẩy.
a=2;b=3;z=a+b;
2.Khối code
Câu lệnh JavaScript có thể được nhóm lại với nhau bên trong dấu ngoặc nhọn. Các nhóm như vậy được gọi là các khối code . Mục đích của việc nhóm là để xác định các câu lệnh sẽ được thực hiện cùng nhau.
Ví dụ: Hàm JavaScript
<!-- // https://vpsus.vn/ // https://www.facebook.com/groups/893052378563701 // https://twitter.com/thegioijs --> <p>Welcome</p> <button type="button" onclick="myFunction()"> Click Me! </button> <p id="wkc1"></p> <p id="wkc2"></p> <script> function myFunction() { document.getElementById("wkc1") .innerHTML = "Hello vpsus"; document.getElementById("wkc2") .innerHTML ="How are you?"; } </script>
Đầu ra:
Trước khi nhấp:
Sau khi nhấp:
3.Khoảng trắng:
Javascript bỏ qua nhiều khoảng trắng.
4.Độ dài dòng và ngắt dòng:
Độ dài dòng ưa thích của code Javascript bởi hầu hết các lập trình viên là tối đa 80 ký tự .
Vị trí tốt nhất để ngắt một dòng code trong Javascript là sau một toán tử .
Thí dụ:
document.getElementById("wkc").innerHTML = "Hello vpsus!";
5.Từ khóa:
Từ khóa là từ dành riêng và không thể được sử dụng làm tên biến.
Từ khóa Javascript cho biết nó sẽ thực hiện loại thao tác nào.
Một số từ khóa thường được sử dụng là:
- break: Điều này được sử dụng để kết thúc một vòng lặp hoặc switch.
- continue: Điều này được sử dụng để bỏ qua một lần lặp cụ thể trong một vòng lặp và chuyển sang lần lặp tiếp theo.
- do…. while: Trong trường hợp này, các câu lệnh được viết trong khối do được thực thi cho đến khi điều kiện trong while là đúng.
- for: Nó giúp thực hiện một khối câu lệnh cho đến khi điều kiện là đúng.
- function: Từ khóa này dùng để khai báo một hàm.
- return: Từ khóa này được sử dụng để thoát khỏi một hàm.
- switch: Điều này giúp thực thi một khối code tùy thuộc vào các trường hợp khác nhau.
- var: Từ khóa này dùng để khai báo một biến có phạm vi toàn cục.
- let: Từ khóa này được sử dụng để khai báo một biến có phạm vi trong khối code. Các biến được khai báo bằng let không cần khởi tạo.
- const: Từ khóa này được sử dụng để khai báo một biến có phạm vi trong khối code. Các biến được khai báo bằng const phải được khởi tạo tại nơi khai báo.
Tiếp theo, hãy cùng Thế giới JS tìm hiểu thêm các kiến thức về Javascript trong các bài tiếp theo trong series học miễn phí Javascript từ cơ bản tới nâng cao.
Nếu bạn cảm thấy hữu ích và yêu thích Thế giới JS, hãy tham gia và theo dõi chúng tôi để nhận thêm nhiều kiến thức MIỄN PHÍ hơn nữa nhé:
Share to learn more than!